Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小出和明
明和 めいわ
thời Meiwa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.