Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小堀流 こぼりりゅう
kobori
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
邦 くに
nước
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.