Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小塩広和
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)