Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小学生将棋名人戦
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
将棋 しょうぎ
cờ bạc
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
棋戦 きせん
việc đánh cờ
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
名将 めいしょう
vị tướng danh tiếng, vị tướng lừng danh, danh tướng
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)