Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小屋入り
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
入り母屋 いりもや
có đầu hồi, mái nhà có cạnh
狩り小屋 かりごや
nhà của những người đi săn.
入母屋造り いりもやづくり
xây dựng nhà có đầu hồi; mái nhà có mép cạnh
入母屋 いりもや
mái nhà đầu hồi có mông lớn
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế