Các từ liên quan tới 小岩井農場の基礎輸入牝馬
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
基礎岩盤 きそがんばん
đá nền móng; tầng đá nền
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
基礎 きそ
căn bản
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.