Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小岩嶽城
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá