Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小岩駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
アルカリ岩 アルカリがん
đá kiềm.
岩タバコ いわタバコ いわたばこ イワタバコ
Conandron ramondioides (một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ