総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
小店 しょうてん こみせ
nhỏ bé (của) tôi đi mua hàng
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
屋台店 やたいみせ
nhốt vào chuồng để vỗ béo; đứng
店屋物 てんやもの
bắt (ngấm) - ngoài (thức ăn)
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng