Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小幡績
幡 ばん
một vật trang trí (giống lá cờ) được treo lên của chùa
黄幡 おうばん
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
幢幡 どうばん
đồng lá
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
学績 がくせき
thành tích học tập
戦績 せんせき
chiến tích.