小数点以下の桁
しょうすうてんいかのけた
Chữ số sau dấu thập phân
小数点以下の桁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小数点以下の桁
小数点以下の桁数 しょうすうてんいかのけたすう
số ký tự sau dấu thập phân
小数点以下桁数 しょうすうてんいかけたすう
số ký tự sau dấu thập phân
小数点以下3桁 しょうすうてんいかさんけた
ba chữ số sau dấu thập phân
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
小数点数 しょうすうてんすう
số thập phân
小数点 しょうすうてん
dấu chấm (phẩy) thập phân
桁数 けたすう
số chữ số; số ký tự