Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小数点第1位
しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
小数位(小数第n位) しょーすーい(しょーすーだいnい)
vị trí thập phân
小数点数 しょうすうてんすう
số thập phân
小数点 しょうすうてん
dấu chấm (phẩy) thập phân
実小数点 じつしょうすうてん
dấu chấm thập phân thực
浮動小数点数 ふどうしょうすうてんすう
số điểm nổi
固定小数点数 こていしょうすうてんすう
số điểm cố định
1の位 1のくらい
một đơn vị
Đăng nhập để xem giải thích