Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小書きン
小書き こがき
nguyên bản nhỏ
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
小書 しょうしょ
nguyên bản nhỏ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書留小包 かきとめこづつみ
bưu kiện gửi bảo đảm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
最小SGML文書 さいしょうエスジーエムエルぶんしょ
tài liệu sgml tối thiểu