Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
実小数点 じつしょうすうてん
dấu chấm thập phân thực
実験小説 じっけんしょうせつ
tiểu thuyết thực nghiệm
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
蜜柑小実蠅 みかんこみばえ ミカンコミバエ
ruồi đục trái Phương Đông
亜細亜 あじあ
người châu A
林 はやし りん
rừng thưa