Các từ liên quan tới 小林剛 (プロ雀士)
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
小雀 こがら コガラ
chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
アメリカ小雀 アメリカこがら アメリカコガラ
bạc má mũ đen (Black-capped Chickadee)
カロライナ小雀 カロライナこがら カロライナコガラ
Parus carolinensis (một loài chim trong họ Paridae)
小海雀 こうみすずめ コウミスズメ
least auklet (Aethia pusilla)
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.