Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小径 しょうけい
đường (dẫn); ngõ hẻm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
小口径 しょうこうけい
small calibre, small caliber
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
林 はやし りん
rừng thưa
クラッド径 クラッドけい
đường kính phủ