Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa