Các từ liên quan tới 小林武 (政治家)
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
政治家 せいじか
chính trị gia
武力政治 ぶりょくせいじ
chính trị vũ lực.
武断政治 ぶだんせいじ
Chính quyền trong tay quân đội.
武家政権 ぶけせいけん ぶけいせいけん
Chính phủ samurai.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
政治的武器 せいじてきぶき
vũ khí chính trị