Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林美登利
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
利用者登録 りようしゃとうろく
sự đăng ký thành viên
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
利用者の登録 りようしゃのとうろく
đăng ký người dùng
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc