Các từ liên quan tới 小柳常吉 (明治)
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
柳暗花明 りゅうあんかめい
beautiful scenery of spring
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)