Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗順三
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
三色同順 さんしょくどうじゅん
winning hand containing the same chow in each of the three suits
大小順序 だいしょうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon
栗 くり クリ
hạt dẻ