Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パジャマ パジャマ
bộ đồ mặc nhà; quần áo ngủ.
パジャマ姿 パジャマすがた
(appearance while) in pajamas (pyjamas)
生飲み込み なまのみこみ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
飲み仲間 のみなかま
bạn nhậu
なまのみこみ
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông