飲み仲間
のみなかま「ẨM TRỌNG GIAN」
☆ Danh từ
Bạn nhậu

飲み仲間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲み仲間
仲間 なかま
bạn
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
仲間内 なかまうち なかまない
riêng tư; không hình thức; giữa những thứ những người (nhóm, những người bạn)
仲間褒 なかまぼめ
logrolling; sự hâm mộ lẫn nhau
僕仲間 ぼくなかま
người hầu thành viên (bạn)
株仲間 かぶなかま
merchant guild entrusted by the shogunate to manage its respective trade (Edo period)
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn