Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恵沢 けいたく
ban phúc; sự thương xót; làm phúc
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
寿 ことぶき
lời chúc mừng
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom