Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泉 いずみ
suối
醴泉 れいせん
suối nước ngọt
飛泉 ひせん
Thác nước.
源泉 げんせん
nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
黄泉 こうせん よみ
dòng suối ngầm (trong lòng đất); âm ty, âm phủ
泉下 せんか
âm ty, âm phủ, diêm vương
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
泉水 せんすい
suối nước; dòng sông nhỏ.