Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉八雲旧居
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
雲居 くもい
bầu trời; sân đế quốc
八雲 やくも
thick clouds
八重雲 やえぐも やえくも はちじゅうくも
những lớp (của) những đám mây
小マゼラン雲 しょうマゼランうん
đám Mây Magellan nhỏ
八重旗雲 やえはたぐも
banner clouds in layers
芝居小屋 しばいごや
bãi diễn kịch.
小人閑居 しょうじんかんきょ
a small-minded person being idle (tends to do evil)