Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小泉瑠美
小瑠璃 こるり コルリ
chim oanh lưng xanh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)