Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澗 かん
10^36
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
渓澗 けいかん
thung lũng
村 むら
làng
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
散村 さんそん
làng mạc rải rác