Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小瀧喜七郎
瀧 たき
thác nước
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
Tiểu Tứ Hỷ (một trong những bộ bài hiếm trong Mạt chược, gồm ba bộ phong Đông, Nam, Tây hoặc Bắc và một đôi của phong còn lại)
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77
随喜 ずいき
cảm thấy vui mừng khi người khác có được niềm vui, điều gì đó tốt đẹp
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era