Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
狐に小豆飯 きつねにあずきめし
risky thing to do (like feeding a fox)
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
丸小ねじ
ốc vít tròn nhỏ
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
狐矢 きつねや
stray arrow
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata