Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小畑英良
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英小文字 えいこもじ
những bức thư trường hợp thấp hơn
畑 はたけ はた
ruộng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
湯畑 ゆばたけ
nơi đầu nguồn của suối nước nóng