Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小笠原甫三郎
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Sẻ mỏ to Ogasawara
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Gián Surinam
小笠原大蝙蝠 おがさわらおおこうもり オガサワラオオコウモリ
Bonin flying fox (Pteropus pselaphon), Bonin fruit bat
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
đá Mikasa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm