小胞体
しょうほうたい「TIỂU BÀO THỂ」
☆ Danh từ
Mạng lưới nội chất; lưới nội chất
小胞体
は
細胞内
の
物質輸送
や
タンパク質合成
に
関与
しています。
Mạng lưới nội chất tham gia vào việc vận chuyển chất trong tế bào và tổng hợp protein.

小胞体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小胞体
小胞体ストレス しょうほうたいストレス
căng lưới nội chất
筋小胞体 すじしょうほうたい
lưới cơ tương
粗面小胞体 そめんしょうほうたい
mạng lưới nội chất
滑面小胞体 かつめんしょうほうたい
mạng lưới nội chất
小胞体関連分解 しょうほうたいかんれんぶんかい
thoái hóa liên kết lưới nội chất
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
小胞 しょうほう
(giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi