Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小糠草 こぬかぐさ コヌカグサ
cỏ kê Nhật Bản
畑 はたけ はた
ruộng
小草生月 おぐさおいづき
tháng 2 âm lịch
金瘡小草 きらんそう キランソウ
Ajuga decumbens (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ