Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu