Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小説推理新人賞
推理小説 すいりしょうせつ
tiểu thuyết trinh thám.
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
推賞 すいしょう
sự hâm mộ; lời khen
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
心理小説 しんりしょうせつ
tiểu thuyết tâm lý
推理 すいり
suy luận; lập luận
新説 しんせつ
lý thuyết mới