Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狐に小豆飯 きつねにあずきめし
risky thing to do (like feeding a fox)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
小豆 あずき しょうず
đậu đỏ
小豆鱒 あずきます しょうずます
tảng đá đánh lừa; cá mú yên đen
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch
小豆蒄 しょうずく ショウズク
cardamom (Elettaria cardamomum), cardamon
小豆色 あずきいろ
màu nâu đỏ.
小豆粥 あずきがゆ しょうずかゆ
cháo đậu đỏ