Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野寺百合子
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寺子 てらこ
child who attended a temple school
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
小野 おの
plain, field
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.