Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓澗 けいかん
thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải