少年犯罪者
しょうねんはんざいしゃ
☆ Danh từ
Juvenile offender, juvenile delinquent

少年犯罪者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少年犯罪者
少年犯罪 しょうねんはんざい
tội phạm thiếu niên
青少年犯罪 せいしょうねんはんざい
tội ác thanh niên
若年犯罪者 わかねんはんざいしゃ
tội phạm tuổi vị thành niên
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
年少者 ねんしょうしゃ
đàn em
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
虞犯少年 ぐはんしょうねん
Chỉ những bạn thiếu niên (chưa đủ 20 tuổi) được đánh giá là có khả năng thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai.
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính