Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少弐経資
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少資本 しょうしほん
số vốn nhỏ
過少資本 かしょうしほん
vốn hóa mỏng, thiếu vốn
弐つ ふたつ
hai (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
弐心 にしん ふたごころ
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
資本経済 しほんけいざい
kinh tế tư bản.
経営資源 けいえいしげん
quản lý resource(s)