Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尻別岳
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
岳 たけ だけ
núi cao.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.