尻座
こうざ しりざ「KHÀO TỌA」
☆ Danh từ
Núp (thu mình)

尻座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
尻重 しりおも
(người) lười biếng
幕尻 まくじり
đô vật xếp hạng thấp nhất trong bộ phận makuuchi
尻軽 しりがる
lăng nhăng