Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾崎三良
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
首尾良く しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba