Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾類 ずり
prostitute
頭索類 とうさくるい
Phân ngành Sống đầu
原尾類 げんびるい
proturans
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi
短尾類 たんびるい
brachyurans
有尾類 ゆうびるい ありおるい
loài động vật có đuôi
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm