Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿細管 にょうさいかん
ống thận
泌尿 ひにょう
tiết niệu
泌尿幾
những cơ quan (organ) cơ quan bài tiết
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
細菌分泌系 さいきんぶんぴつけい
hệ bài tiết của vi khuẩn
ガストリン分泌細胞 ガストリンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết gastrin
ソマトスタチン分泌細胞 ソマトスタチンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết ra somatostatin
内分泌細胞 ないぶんぴつさいぼう
tế bào hệ nội tiết