尿路感染症
にょうろかんせんしょう
☆ Danh từ
Nhiễm trùng đường tiểu
Nhiễm trùng đường tiết niệu

尿路感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿路感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
感染経路 かんせんけいろ
đường truyền nhiễm, đường lây nhiễm (bệnh)
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella