Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屁でもない
へでもない
of no concern, nothing, trivial
屁とも思わない へともおもわない
not give a damn, not care a bit
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
屁 おなら へ
trung tiện; đánh rắm
でも無い でもない
không hẳn là
何でも無い なにでもない
không có gì, chuyện vặt vãnh
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
何でもいい なんでもいい
sao cũng được
他でもない ほかでもない
không cái gì khác mà chính là...
Đăng nhập để xem giải thích