居直る
いなおる「CƯ TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để ngồi dậy đúng mức thẳng; để trở thành hiếu chiến

Bảng chia động từ của 居直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居直る/いなおるる |
Quá khứ (た) | 居直った |
Phủ định (未然) | 居直らない |
Lịch sự (丁寧) | 居直ります |
te (て) | 居直って |
Khả năng (可能) | 居直れる |
Thụ động (受身) | 居直られる |
Sai khiến (使役) | 居直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居直られる |
Điều kiện (条件) | 居直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 居直れ |
Ý chí (意向) | 居直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 居直るな |
居直る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居直る
居る いる おる
có; ở; sống; có mặt
居直り強盗 いなおりごうとう
thief who threatens violence when detected
直る なおる
được sửa; được chữa
居残る いのこる
còn ở lại sau; còn lại; làm việc ngoài giờ
居座る いすわる
Tiếp tục ở lại trong cùng một vị trí, ngồi yên, thị trường không dao động
並居る なみいる
dàn hàng, xếp hàng
群居る むれいる
Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
居 きょ い
residence