屈折率
くっせつりつ「KHUẤT CHIẾT SUẤT」
☆ Danh từ
Chỉ số khúc xạ

屈折率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屈折率
屈折率測定 くっせつりつそくてー
sự đo khúc xạ
屈折 くっせつ
sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
屈折軸 くっせつじく
trục (của) sự khúc xạ
複屈折 ふくくっせつ
hiện tượng lưỡng chiết, hiện tượng khúc xạ kép
屈折語 くっせつご
ngôn ngữ có nhiều biến tố
屈折角 くっせつかく
góc khúc xạ
屈折異常 くっせついじょー
dụng cụ đo khúc xạ
屈折望遠鏡 くっせつぼうえんきょう
kính viễn võng khúc xạ